Tấm lót NXP Mifare®Ultralight C RFID NFC
NXP Mifare®Ultralight C RFID NFC Inlay hoặc Transponder, một loại linh kiện chưa hoàn thiện, có thể được chuyển đổi thành nhiều mặt hàng khác nhau như vé, huy hiệu, nhãn hoặc thẻ. Đồng thời, các inlay RFID NFC HF này có thể được sản xuất theo nhiều kích cỡ, tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.
Sự miêu tả
Tấm lót NXP Mifare Ultralight C RFID NFC
Nói một cách đơn giản, RFID dry inlay là sự kết hợp giữa chip RFID và ăng-ten. Nó có thể được sử dụng để làm nhãn dán NFC, nhãn RFID, vé RFID và nhiều loại thẻ RFID khác nhau.
Ăng-ten của inlay khô là nhôm khắc, mỏng hơn so với cuộn dây đồng. Hình dạng của ăng-ten có thể được tùy chỉnh và thiết kế lại theo yêu cầu.
Lớp phủ RFID khô được thêm chất kết dính được gọi là lớp phủ ướt. Nó có thể được sử dụng trực tiếp như nhãn RFID hoặc nhãn dán NFC nếu bạn không cần in trên bề mặt. Việc dán trên các vật thể có thể tiết kiệm chi phí và đạt được cùng mục đích. Nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất thẻ RFID. Ăng-ten của lớp phủ ướt là lớp khắc nhôm, mỏng hơn so với cuộn dây đồng. Hình dạng của ăng-ten có thể được tùy chỉnh và thiết kế lại theo yêu cầu.
Tấm lót NXP Mifare®Ultralight C RFID NFC
Vật liệu
|
Giấy/Giấy nhiệt/Vải/PVC/PET
|
|||
Kích cỡ
|
18*56mm, 25*25mm, 30*30mm, 40*40mm, Đường kính 18mm, Đường kính 20mm, Đường kính 22mm, Đường kính 25mm hoặc kích thước tùy chỉnh.
|
|||
In ấn
|
Không cần in
|
|||
Chip có sẵn
|
Mifare siêu nhẹ C |
|||
Giao thức:
|
ISO/IEC 14443 Loại A
|
|||
Thủ công mỹ nghệ:
|
In ấn, mã vạch, mã QR, v.v.
|
NXP® Semiconductors đã phát triển MIFARE Ultralight C – IC vé không tiếp xúc MF0ICU2 để sử dụng trong vé thông minh không tiếp xúc hoặc thẻ thông minh kết hợp với Thiết bị ghép nối tiệm cận (PCD). Lớp truyền thông (MIFARE® Giao diện RF) tuân thủ các phần 2 và 3 của tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 Loại A. MF0ICU2 chủ yếu được thiết kế cho các ứng dụng sử dụng hạn chế như giao thông công cộng, bán vé sự kiện và ứng dụng khách hàng thân thiết.
Truyền dữ liệu và năng lượng không tiếp xúc
Trong hệ thống MIFARE, MF0ICU2 được kết nối với một cuộn dây có một vài vòng. MF0ICU2 phù hợp với các định dạng vé TFC.0 (Edmonson) và TFC.1 như được định nghĩa trong EN 753-2.
Định dạng vé TFC.1 được chip MF0xxU20 hỗ trợ với tụ điện cộng hưởng trên chip có điện dung 16 pF.
Các vé TFC.0 nhỏ hơn được hỗ trợ bởi chip MFxxU21 chứa tụ điện cộng hưởng trên chip có điện trở 50 pF.
Khi vé được đặt gần ăng-ten của thiết bị ghép nối (PCD), giao diện truyền thông RF tốc độ cao cho phép truyền dữ liệu với tốc độ truyền 106 kbit/giây.
Chống va chạm
Chức năng chống va chạm thông minh cho phép vận hành nhiều hơn một thẻ trong cùng một lúc. Thuật toán chống va chạm chọn từng thẻ riêng lẻ và đảm bảo rằng việc thực hiện giao dịch với thẻ đã chọn được thực hiện chính xác mà không bị ảnh hưởng bởi thẻ khác trong cùng một trường.
Chức năng chống va chạm dựa trên số sê-ri riêng lẻ của IC được gọi là Unique IDentification. UID của MF0ICU2 dài 7 byte và hỗ trợ mức xếp tầng 2 theo ISO/IEC 14443-3.
Bảo vệ
- Xác thực 3DES
- Hỗ trợ chống sao chép bằng số sê-ri 7 byte duy nhất cho mỗi thiết bị
- Khu vực OTP có thể lập trình 32 bit của người dùng
- Chức năng khóa chỉ đọc có thể lập trình tại chỗ cho mỗi trang 512-bit đầu tiên
- Khóa chỉ đọc cho mỗi khối bộ nhớ trên 512 bit
Đặc trưng
Giao diện RF MIFARE (ISO/IEC 14443 A)
- Truyền dữ liệu và cung cấp năng lượng không tiếp xúc
- Tần số hoạt động 13,56 MHz
- Tính toàn vẹn dữ liệu của CRC 16 bit, tính chẵn lẻ, mã hóa bit, đếm bit
- Số sê-ri 7 byte (cấp độ xếp tầng 2 theo ISO/IEC 14443-3)
- Giao dịch đếm nhanh: < 10 ms
- Khoảng cách hoạt động lên đến 100 mm tùy thuộc vào hình dạng ăng-ten và cấu hình đầu đọc
- Truyền dữ liệu 106 kbit/giây
- Chống va chạm thực sự
- Giao dịch mua vé thông thường: < 35 ms
Bộ nhớ EEPROM
- Tổng bộ nhớ 1536-bit
- 36 trang, vùng r/w người dùng 1152-bit
- Chức năng khóa chỉ đọc có thể lập trình tại chỗ cho mỗi trang 512-bit đầu tiên
- Khu vực lập trình một lần (OTP) có thể định nghĩa bởi người dùng 32 bit
- Lưu giữ dữ liệu trong 10 năm
- Tương thích 512-bit với MF0ICU1
- Chức năng khóa chỉ đọc có thể lập trình tại hiện trường cho mỗi khối
- Bộ đếm một chiều 16 bit
- Viết độ bền 100000 chu kỳ
Các NXP MIFARE® Siêu nhẹ C RFID NFC inlay là giải pháp tiên tiến được thiết kế cho nhiều ứng dụng không tiếp xúc, bao gồm vé thông minh, quản lý sự kiện và xác thực sản phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn và các tính năng mạnh mẽ, inlay này hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn nâng cao trải nghiệm của khách hàng đồng thời đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả.
Tổng quan về NXP MIFARE® Ultralight C
MIFARE Ultralight C là một lớp phủ NFC cực kỳ linh hoạt hoạt động trên ISO 14443 Loại A tiêu chuẩn. Nó được trang bị một Bộ nhớ 192 byte và hỗ trợ Mã hóa 3DES, làm cho nó phù hợp cho các giao dịch an toàn và lưu trữ dữ liệu. Lớp phủ này đặc biệt phổ biến trong ngành bán vé, nơi mà việc truy cập nhanh chóng và đáng tin cậy là điều cần thiết.
Lợi ích chính của NXP MIFARE® Ultralight C
- Tăng cường bảo mật:Với mã hóa 3DES tích hợp, MIFARE Ultralight C đảm bảo dữ liệu được bảo vệ chống lại truy cập trái phép, rất lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bảo mật cao.
- Nhỏ gọn và nhẹ:Kích thước nhỏ của lớp khảm cho phép dễ dàng tích hợp vào nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm vòng đeo tay, thẻ và nhãn, mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Giải pháp tiết kiệm chi phí:MIFARE Ultralight C cung cấp giải pháp tiết kiệm cho các doanh nghiệp muốn triển khai công nghệ NFC mà không phải hy sinh chất lượng hoặc chức năng.
Tính năng của NXP MIFARE® Ultralight C
1. Bộ nhớ và lưu trữ dữ liệu
MIFARE Ultralight C có tính năng Bộ nhớ 192 byte, đủ để lưu trữ dữ liệu cần thiết như mã định danh duy nhất, URL hoặc một lượng nhỏ thông tin người dùng. Dung lượng bộ nhớ này cho phép sử dụng nhiều ứng dụng, từ nhãn sản phẩm đơn giản đến hệ thống bán vé phức tạp.
2. Giao thức bảo mật
Một trong những tính năng nổi bật của MIFARE Ultralight C là hỗ trợ cho Mã hóa 3DES. Giao thức bảo mật tiên tiến này đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ trong quá trình truyền, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường an toàn như giao thông công cộng và bán vé sự kiện.
3. Khả năng tương thích
MIFARE Ultralight C tương thích với nhiều thiết bị hỗ trợ NFC, bao gồm điện thoại thông minh và đầu đọc không tiếp xúc. Khả năng tương thích này đảm bảo tích hợp liền mạch vào các hệ thống hiện có, cho phép các doanh nghiệp nâng cấp công nghệ của mình mà không cần thay đổi đáng kể cơ sở hạ tầng.
Ứng dụng của NXP MIFARE® Ultralight C
1. Vé thông minh
MIFARE Ultralight C được sử dụng rộng rãi trong ngành bán vé thông minh, nơi nó tạo điều kiện cho việc truy cập nhanh chóng và hiệu quả vào các hệ thống giao thông công cộng, sự kiện và điểm tham quan. Thời gian đọc nhanh và hiệu suất đáng tin cậy của nó làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường có lưu lượng truy cập cao.
2. Xác thực sản phẩm
Trong thời đại mà hàng giả là mối lo ngại đáng kể, MIFARE Ultralight C cung cấp giải pháp đáng tin cậy để xác thực sản phẩm. Bằng cách nhúng các miếng dán này vào sản phẩm, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng khách hàng nhận được các mặt hàng chính hãng, nâng cao lòng tin và lòng trung thành với thương hiệu.
3. Chương trình khách hàng thân thiết
Các doanh nghiệp có thể tận dụng MIFARE Ultralight C trong các chương trình khách hàng thân thiết, cho phép khách hàng dễ dàng tích điểm hoặc phần thưởng chỉ bằng một cú chạm đơn giản vào thiết bị hỗ trợ NFC của họ. Sự tiện lợi này khuyến khích sự tham gia của khách hàng và kinh doanh lặp lại.